Có 2 kết quả:

乐观其成 lè guān qí chéng ㄌㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ樂觀其成 lè guān qí chéng ㄌㄜˋ ㄍㄨㄢ ㄑㄧˊ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look favorably on sth
(2) would be glad to see it happen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to look favorably on sth
(2) would be glad to see it happen

Bình luận 0